Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Burnley VS Birmingham City , lịch sử thành tích giao đấu Burnley với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Burnley vs Birmingham City, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Burnley vs Birmingham City, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Burnley vs Birmingham City, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link itervitis.com Burnley VS Birmingham City , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Burnley VS Birmingham City: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Burnley VS Birmingham City itervitis.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. itervitis.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Burnley VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng itervitis.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Burnley VS Birmingham City ở đâu, kênh nào được xem Burnley VS Birmingham City itervitis.com thì itervitis.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do itervitis.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Burnley VS Chelsea còn có thể tại itervitis.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận BurnleyVS Chelsea. Burnley VS Birmingham City Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Burnley VS Birmingham City bắt đầu. itervitis.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 23 | 13 | 8 | 2 | 46/24 | 47 | 1 | 56.5% |
Đội nhà | 12 | 8 | 4 | 0 | 26/11 | 28 | 1 | 66.7% |
Đội khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 20/13 | 19 | 3 | 45.5% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 8 | 8 | 7 | 26/22 | 32 | 14 | 34.8% |
Đội nhà | 12 | 4 | 5 | 3 | 16/12 | 17 | 10 | 33.3% |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 10/10 | 15 | 11 | 36.4% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
2022-10-20 |
Birmingham City
|
1:1
|
Burnley
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2016-04-16 |
Birmingham City
|
1:2
|
Burnley
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2015-08-15 |
Burnley
|
2:2
|
Birmingham City
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2014-03-13 |
Birmingham City
|
3:3
|
Burnley
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2013-09-18 |
Burnley
|
3:0
|
Birmingham City
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2013-01-26 |
Burnley
|
1:2
|
Birmingham City
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2012-12-22 |
Birmingham City
|
2:2
|
Burnley
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2012-04-04 |
Burnley
|
1:3
|
Birmingham City
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2011-11-23 |
Birmingham City
|
2:1
|
Burnley
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
ENG PR
|
2010-05-01 |
Birmingham City
|
2:1
|
Burnley
|
2:0
|
Thua
|
1Hòa | 2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Burnley
Thành tích gầnđây10trậnBurnley8Thắng0Hòa2ThuaGhi bàn24Bàn thua14Tỉlệthắng:80%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
2022-12-22
|
Manchester United
|
2:0
|
Burnley
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thua | 3Nhỏ |
ENG LCH
|
2022-12-17
|
Burnley
|
3:1
|
Middlesbrough
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2022-12-11
|
Queens Park Rangers (QPR)
|
0:3
|
Burnley
|
0:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2022-11-13
|
Burnley
|
3:0
|
Blackburn Rovers
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
ENG LC
|
2022-11-09
|
Burnley
|
3:1
|
Crawley Town
|
1:1
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3lớn |
ENG LCH
|
2022-11-05
|
Sheffield United
|
5:2
|
Burnley
|
1:2
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2022-11-03
|
Burnley
|
3:2
|
Rotherham United
|
1:1
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2022-10-29
|
Burnley
|
2:1
|
Reading
|
0:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2022-10-26
|
Burnley
|
1:0
|
Norwich City
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2022-10-22
|
Sunderland A.F.C
|
2:4
|
Burnley
|
2:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
Birmingham City
10trậnBirmingham City3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn14Bàn thua10Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
ENG LCH
|
2022-12-17
|
Birmingham City
|
3:2
|
Reading
|
3:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2022-12-10
|
Blackpool
|
0:0
|
Birmingham City
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2022-11-12
|
Birmingham City
|
1:2
|
Sunderland A.F.C
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2022-11-09
|
Birmingham City
|
2:2
|
Swansea City
|
1:2
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2022-11-05
|
Stoke City
|
1:2
|
Birmingham City
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2022-11-03
|
Birmingham City
|
0:0
|
Millwall
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2022-10-29
|
Birmingham City
|
2:0
|
Queens Park Rangers (QPR)
|
2:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2022-10-22
|
Blackburn Rovers
|
2:1
|
Birmingham City
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2022-10-20
|
Birmingham City
|
1:1
|
Burnley
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2022-10-16
|
Hull City
|
0:2
|
Birmingham City
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
2022-02-09
|
Burnley
|
1:1
|
Manchester United
|
0:1
|
Hòa
|
-1Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG PR
|
2021-02-13
|
Crystal Palace
|
0:3
|
Burnley
|
0:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ENG PR
|
2020-01-23
|
Manchester United
|
0:2
|
Burnley
|
0:1
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG PR
|
2019-01-30
|
Manchester United
|
2:2
|
Burnley
|
0:0
|
Hòa
|
1.75Thắng | 3lớn |
ENG PR
|
2018-01-20
|
Burnley
|
0:1
|
Manchester United
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5Nhỏ |
ENG PR
|
2017-02-04
|
Watford
|
2:1
|
Burnley
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2015-12-28
|
Burnley
|
4:0
|
Bristol City
|
2:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
ENG PR
|
2015-02-08
|
Burnley
|
2:2
|
West Bromwich(WBA)
|
2:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2014-01-01
|
Burnley
|
3:2
|
Huddersfield Town
|
2:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
ENG LCH
|
2012-12-26
|
Burnley
|
2:0
|
Derby County
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2011-12-31
|
Burnley
|
1:0
|
Hull City
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2010-12-28
|
Burnley
|
0:2
|
Scunthorpe United
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
ENG PR
|
2010-01-31
|
Burnley
|
1:2
|
Chelsea
|
0:1
|
Thua
|
-1.5Thắng | 2.5/3lớn |
ENG LCH
|
2008-12-20
|
Bristol City
|
1:2
|
Burnley
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
2022-01-19
|
Fulham
|
6:2
|
Birmingham City
|
41
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2019-12-26
|
Blackburn Rovers
|
1:1
|
Birmingham City
|
00
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2018-12-26
|
Birmingham City
|
2:0
|
Stoke City
|
10
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2017-12-26
|
Birmingham City
|
0:2
|
Norwich City
|
01
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2016-12-31
|
Barnsley
|
2:2
|
Birmingham City
|
21
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2015-12-28
|
Birmingham City
|
1:0
|
Milton Keynes Dons
|
00
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2014-12-28
|
Nottingham Forest
|
1:3
|
Birmingham City
|
03
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2014-01-01
|
Birmingham City
|
1:1
|
Barnsley
|
10
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2012-12-26
|
Barnsley
|
1:2
|
Birmingham City
|
11
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
ENG LCH
|
2011-12-31
|
Birmingham City
|
3:0
|
Blackpool
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
ENG PR
|
2011-01-22
|
Manchester United
|
5:0
|
Birmingham City
|
30
|
Thua
|
1.75Thua | 3lớn |
ENG PR
|
2010-01-30
|
Birmingham City
|
1:1
|
Tottenham Hotspur
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG LCH
|
2008-12-20
|
Birmingham City
|
1:3
|
Reading
|
01
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ENG PR
|
2008-01-30
|
Sunderland A.F.C
|
2:0
|
Birmingham City
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
4
|
3
|
3
|
4
|
4
|
Đội nhà
|
5
|
3
|
3
|
1
|
1
|
3
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
2
|
3
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
7
|
6
|
9
|
11
|
8
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
4
|
5
|
7
|
5
|
Đội khách
|
1
|
6
|
2
|
4
|
4
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
5
|
3
|
6
|
3
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
2
|
4
|
2
|
1
|
Đội khách
|
1
|
5
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
2
|
0
|
1
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
23
|
15
|
20
|
23
|
22
|
33
|
Đội nhà
|
15
|
8
|
15
|
16
|
16
|
18
|
Đội khách
|
8
|
7
|
5
|
7
|
6
|
15
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
17
|
15
|
22
|
18
|
20
|
26
|
Đội nhà
|
9
|
9
|
12
|
11
|
8
|
16
|
Đội khách
|
8
|
6
|
10
|
7
|
12
|
10
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
16
|
3
|
1
|
2
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
10
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
6
|
2
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
3
|
3
|
2
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
7
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
6
|
1
|
2
|
2
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.0
|
2.17
|
1.82
|
Đội nhà
|
1.04
|
0.92
|
1.18
|
Đội khách
|
5.91
|
7.33
|
4.36
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.13
|
1.33
|
0.91
|
Đội nhà
|
0.96
|
1.0
|
0.91
|
Đội khách
|
5.36
|
5.91
|
4.82
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
2022-12-31
|
Stoke City
|
Burnley
|
2
|
ENG LCH
|
2023-01-02
|
Swansea City
|
Burnley
|
5
|
ENG FAC
|
2023-01-07
|
Bournemouth AFC
|
Burnley
|
10
|
ENG LCH
|
2023-01-14
|
Burnley
|
Coventry City
|
17
|
ENG LCH
|
2023-01-21
|
Burnley
|
West Bromwich(WBA)
|
24
|
ENG LCH
|
2023-01-28
|
Millwall
|
Burnley
|
31
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
2022-12-31
|
Birmingham City
|
Hull City
|
2
|
ENG LCH
|
2023-01-02
|
Birmingham City
|
Middlesbrough
|
5
|
ENG FAC
|
2023-01-07
|
Forest Green Rovers
|
Birmingham City
|
10
|
ENG LCH
|
2023-01-14
|
Bristol City
|
Birmingham City
|
17
|
ENG LCH
|
2023-01-21
|
Birmingham City
|
Preston North End
|
24
|
ENG LCH
|
2023-01-28
|
Norwich City
|
Birmingham City
|
31
|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.54
1.00
|
3.55
3.68
|
4.70
4.70
|
87.43%
67.36%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.58
|
3.96
201.00
|
5.88
501.00
|
97.91%
156.28%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.63
1.13
|
3.70
33.29
|
5.13
115.73
|
92.70%
108.27%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.66
1.01
|
3.75
17.00
|
4.75
31.00
|
92.63%
92.49%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.00
|
3.70
201.00
|
5.25
201.00
|
94.38%
99.01%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.60
1.55
|
3.70
3.85
|
5.25
6.00
|
92.10%
93.32%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.00
|
3.75
51.00
|
5.50
501.00
|
94.83%
97.89%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.62
1.00
|
3.70
101.00
|
5.50
101.00
|
93.51%
98.06%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
1.58
1.58
|
3.68
3.68
|
4.70
4.70
|
89.49%
89.49%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.66
1.00
|
3.80
17.00
|
4.80
31.00
|
93.12%
91.65%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.60
1.00
|
3.60
18.00
|
5.00
101.00
|
90.68%
93.86%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.61
1.01
|
3.55
12.00
|
4.85
200.00
|
90.17%
92.73%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.63
1.00
|
3.70
35.00
|
5.50
100.00
|
93.85%
96.29%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.64
1.01
|
3.75
39.00
|
5.75
75.00
|
95.21%
97.17%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.66
1.01
|
3.75
17.00
|
4.75
31.00
|
92.63%
92.49%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.66
1.01
|
3.70
12.00
|
4.80
200.00
|
92.51%
92.73%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.64
1.01
|
3.55
13.00
|
5.20
55.00
|
92.27%
92.15%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.66
1.01
|
3.66
20.00
|
4.82
30.00
|
92.33%
93.16%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.61
1.01
|
3.80
59.00
|
5.50
501.00
|
93.80%
99.10%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.64
1.23
|
3.96
5.63
|
5.88
19.59
|
96.87%
96.00%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
1.54
1.44
|
3.55
3.75
|
5.00
5.90
|
88.41%
88.45%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Burnley
|
Birmingham City
|
3
![]() Charlie Taylor
![]() 72'
|
1
![]() Neil Etheridge
|
7
![]() Johann Berg Gudmundsson
![]() 82'
|
10
![]() Lucas Jutkiewicz
![]() 66'
|
10
![]() Ashley Barnes
![]() 82'
|
11
![]() Jordan Graham
|
11
Scott Twine
|
14
![]() Jonathan Leko
![]() 87'
|
15
![]() Bailey Peacock-Farrell
|
19
Jordan James
![]() 66'
|
23
Nathan Tella
![]() 90'
![]() 62'
|
27
Jobe Bellingham
![]() 79'
|
27
![]() Darko Churlinov
|
42
Alfie Chang
|