Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Biskra VS USM Alger , lịch sử thành tích giao đấu Biskra với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Biskra vs USM Alger, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Biskra vs USM Alger, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Biskra vs USM Alger, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link itervitis.com Biskra VS USM Alger , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Biskra VS USM Alger: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Biskra VS USM Alger itervitis.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. itervitis.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Biskra VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng itervitis.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Biskra VS USM Alger ở đâu, kênh nào được xem Biskra VS USM Alger itervitis.com thì itervitis.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do itervitis.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Biskra VS Chelsea còn có thể tại itervitis.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận BiskraVS Chelsea. Biskra VS USM Alger Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Biskra VS USM Alger bắt đầu. itervitis.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 14 | 4 | 6 | 4 | 12/12 | 18 | 12 | 28.6% |
Đội nhà | 7 | 3 | 4 | 0 | 9/5 | 13 | 12 | 42.9% |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 3/7 | 5 | 11 | 14.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 6 | 4 | 3 | 16/12 | 22 | 7 | 46.2% |
Đội nhà | 7 | 4 | 3 | 0 | 10/6 | 15 | 10 | 57.1% |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 6/6 | 7 | 5 | 33.3% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
2022-03-11 |
Biskra
|
0:0
|
USM Alger
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ALG D1
|
2021-11-21 |
USM Alger
|
3:0
|
Biskra
|
2:0
|
Thua
|
||
ALG D1
|
2021-07-24 |
USM Alger
|
2:1
|
Biskra
|
0:1
|
Thua
|
1Hòa | 2.5lớn |
ALG D1
|
2021-02-19 |
Biskra
|
1:0
|
USM Alger
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2Nhỏ |
ALG D1
|
2019-11-23 |
Biskra
|
1:0
|
USM Alger
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2Nhỏ |
ALG D1
|
2018-03-02 |
Biskra
|
0:1
|
USM Alger
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 1.5/2Nhỏ |
ALG D1
|
2017-12-05 |
USM Alger
|
2:0
|
Biskra
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
ALG D1
|
2006-04-20 |
Biskra
|
0:2
|
USM Alger
|
0:0
|
Thua
|
||
ALG D1
|
2005-12-01 |
USM Alger
|
3:1
|
Biskra
|
0:0
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Biskra
Thành tích gầnđây10trậnBiskra6Thắng3Hòa1ThuaGhi bàn11Bàn thua11Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
2022-12-24
|
MC Oran
|
1:0
|
Biskra
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 1.5/2Nhỏ |
ALG D1
|
2022-12-20
|
CR Belouizdad
|
1:1
|
Biskra
|
0:0
|
Hòa
|
1.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ALG D1
|
2022-12-11
|
Biskra
|
2:1
|
Paradou AC
|
1:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 1.5/2lớn |
ALG D1
|
2022-12-07
|
HB Chelghoum Laid
|
0:1
|
Biskra
|
0:0
|
Thắng
|
-1Hòa | 2/2.5Nhỏ |
ALG D1
|
2022-11-29
|
Biskra
|
1:1
|
JS kabylie
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 1.5/2lớn |
ALG CUP
|
2022-11-25
|
SKAF Khemis Melina
|
3:2
|
Biskra
|
1:1
|
Thua
|
-0.75Thua | 2/2.5lớn |
ALG D1
|
2022-11-12
|
Hanshely
|
1:0
|
Biskra
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2Nhỏ |
ALG D1
|
2022-10-21
|
CS Constantine
|
2:1
|
Biskra
|
1:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2lớn |
ALG D1
|
2022-10-15
|
Biskra
|
2:0
|
ASO Chlef
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Hòa |
ALG D1
|
2022-10-01
|
Biskra
|
1:1
|
MC Magra
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2Hòa |
USM Alger
10trậnUSM Alger5Thắng5Hòa0ThuaGhi bàn11Bàn thua10Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
ALG D1
|
2022-12-24
|
USM Alger
|
2:1
|
CS Constantine
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2lớn |
ALG D1
|
2022-12-20
|
MC Alger
|
1:0
|
USM Alger
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
ALG D1
|
2022-12-11
|
ASO Chlef
|
2:1
|
USM Alger
|
1:1
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
ALG D1
|
2022-12-07
|
USM Alger
|
2:2
|
CR Belouizdad
|
2:2
|
Hòa
|
0Hòa | 2lớn |
ALG D1
|
2022-12-03
|
USM Alger
|
1:1
|
ES Setif
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2Hòa |
ALG D1
|
2022-11-29
|
MC Magra
|
1:1
|
USM Alger
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2Hòa |
CAF Cup
|
2022-11-10
|
USM Alger
|
1:0
|
Cape Town City
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2Nhỏ |
CAF Cup
|
2022-11-02
|
Cape Town City
|
0:0
|
USM Alger
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
ALG D1
|
2022-10-25
|
USM Alger
|
2:1
|
Paradou AC
|
2:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
ALG D1
|
2022-10-21
|
USM Alger
|
1:1
|
JS Saoura
|
1:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2Hòa |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
2021-12-29
|
MC Magra
|
1:0
|
Biskra
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
ALG D1
|
2021-01-26
|
Biskra
|
1:1
|
CA Bordj Bou Arreridj
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 1.5/2lớn |
ALG D1
|
2019-11-10
|
JS Saoura
|
2:1
|
Biskra
|
0:1
|
Thua
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
ALG D2
|
2018-10-14
|
Biskra
|
2:1
|
USM EL HARRACH
|
0:0
|
Thắng
|
1.25Thua | 2/2.5lớn |
ALG D1
|
2017-11-03
|
Biskra
|
2:0
|
USM Blida
|
1:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ALG D2
|
2016-11-18
|
Biskra
|
1:0
|
GC Mascara
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2Nhỏ |
ALG D2
|
2011-11-15
|
Paradou AC
|
5:2
|
Biskra
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
ALG D2
|
2010-12-17
|
CS Constantine
|
1:1
|
Biskra
|
0:0
|
Hòa
|
||
ALG D2
|
2009-10-17
|
CS Constantine
|
2:2
|
Biskra
|
0:0
|
Hòa
|
||
ALG D1
|
2005-11-17
|
USM Blida
|
0:1
|
Biskra
|
0:0
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
2021-12-28
|
CR Belouizdad
|
1:0
|
USM Alger
|
00
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
ALG D1
|
2021-01-26
|
USM Alger
|
2:0
|
MC Oran
|
00
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Hòa |
ALG D1
|
2019-11-10
|
USM Alger
|
0:0
|
NA Hussein Dey
|
00
|
Hòa
|
1Thua | 2/2.5Nhỏ |
ALG D1
|
2018-10-10
|
CR Belouizdad
|
0:1
|
USM Alger
|
01
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2Nhỏ |
ALG D1
|
2017-11-03
|
OM Medea
|
1:1
|
USM Alger
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 1.5/2lớn |
ALG D1
|
2016-11-05
|
USM Alger
|
0:2
|
USM EL HARRACH
|
01
|
Thua
|
1.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ALG D1
|
2015-11-25
|
JS Saoura
|
1:1
|
USM Alger
|
00
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ALG D1
|
2014-11-08
|
USM Alger
|
2:0
|
USM Bel Abbes
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2Hòa |
ALG D1
|
2013-11-03
|
USM Alger
|
1:0
|
CRB Ain Fakroun
|
10
|
Thắng
|
||
ALG D1
|
2012-11-11
|
USM Alger
|
3:0
|
ASO Chlef
|
30
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
ALG D1
|
2011-11-23
|
USM Alger
|
3:2
|
MC Saida
|
01
|
Thắng
|
1Hòa | 2/2.5lớn |
ALG D1
|
2010-12-03
|
USM Alger
|
1:0
|
AS Khroub
|
10
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ALG D1
|
2009-10-24
|
USM Annaba
|
1:0
|
USM Alger
|
10
|
Thua
|
||
ALG D1
|
2008-11-03
|
USM Alger
|
1:1
|
ASO Chlef
|
10
|
Hòa
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
3
|
2
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
2
|
0
|
1
|
2
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
1
|
1
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
1
|
1
|
2
|
2
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
1
|
0
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
2
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
3
|
2
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
11
|
6
|
11
|
8
|
7
|
Đội nhà
|
8
|
7
|
4
|
6
|
5
|
6
|
Đội khách
|
1
|
4
|
2
|
5
|
3
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
6
|
13
|
10
|
10
|
18
|
Đội nhà
|
6
|
3
|
5
|
5
|
7
|
8
|
Đội khách
|
3
|
3
|
8
|
5
|
3
|
10
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
5
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
3
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
4
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.86
|
1.29
|
0.43
|
Đội nhà
|
0.86
|
0.71
|
1.0
|
Đội khách
|
3.71
|
5.14
|
2.29
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.23
|
1.43
|
1.0
|
Đội nhà
|
0.92
|
0.86
|
1.0
|
Đội khách
|
5.08
|
4.86
|
5.33
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ALG D1
|
2023-01-01
|
USM Alger
|
RC Arba
|
3
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.24
1.00
|
2.57
2.65
|
2.52
3.35
|
81.15%
59.67%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.80
2.35
|
3.05
34.00
|
3.15
501.00
|
99.75%
218.85%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.49
1.13
|
2.86
12.57
|
2.80
110.20
|
90.22%
102.71%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.24
1.01
|
3.05
11.50
|
2.91
21.00
|
89.45%
88.91%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.62
1.02
|
2.80
23.00
|
2.62
151.00
|
89.25%
97.04%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.45
2.35
|
2.75
2.65
|
3.00
3.35
|
90.49%
90.79%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.45
1.01
|
3.00
23.00
|
2.75
151.00
|
90.49%
96.14%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.40
1.03
|
3.00
15.00
|
2.80
67.00
|
90.32%
95.01%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.60
1.00
|
2.80
10.50
|
2.60
26.00
|
88.78%
88.21%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.80
1.05
|
2.80
7.50
|
2.63
111.00
|
91.36%
91.35%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.65
1.11
|
2.90
4.90
|
2.52
75.00
|
89.36%
89.42%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.25
1.09
|
3.00
6.00
|
3.15
90.00
|
91.30%
91.31%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.45
1.01
|
2.65
19.00
|
3.10
141.00
|
90.24%
95.25%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.24
1.01
|
3.05
11.50
|
2.91
21.00
|
89.45%
88.91%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.65
1.05
|
2.90
6.20
|
2.52
150.00
|
89.36%
89.26%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.60
1.08
|
2.85
5.20
|
2.60
140.00
|
89.28%
88.86%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.33
1.18
|
2.71
4.93
|
2.60
14.00
|
84.54%
89.15%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.25
1.01
|
2.95
34.00
|
3.15
501.00
|
90.84%
97.89%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.68
1.15
|
2.57
5.84
|
3.05
60.09
|
91.73%
94.57%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Biskra
|
USM Alger
|