Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Diosgyor VTK VS Bodajk FC Siofok , lịch sử thành tích giao đấu Diosgyor VTK với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Diosgyor VTK vs Bodajk FC Siofok, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Diosgyor VTK vs Bodajk FC Siofok, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Diosgyor VTK vs Bodajk FC Siofok, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link itervitis.com Diosgyor VTK VS Bodajk FC Siofok , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Diosgyor VTK VS Bodajk FC Siofok: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Diosgyor VTK VS Bodajk FC Siofok itervitis.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. itervitis.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Diosgyor VTK VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng itervitis.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Diosgyor VTK VS Bodajk FC Siofok ở đâu, kênh nào được xem Diosgyor VTK VS Bodajk FC Siofok itervitis.com thì itervitis.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do itervitis.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Diosgyor VTK VS Chelsea còn có thể tại itervitis.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Diosgyor VTKVS Chelsea. Diosgyor VTK VS Bodajk FC Siofok Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Diosgyor VTK VS Bodajk FC Siofok bắt đầu. itervitis.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 19 | 13 | 1 | 5 | 37/18 | 40 | 1 | 68.4% |
Đội nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 16/8 | 19 | 3 | 66.7% |
Đội khách | 10 | 7 | 0 | 3 | 21/10 | 21 | 1 | 70% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 5 | 6 | 8 | 17/29 | 21 | 17 | 26.3% |
Đội nhà | 10 | 3 | 5 | 2 | 8/8 | 14 | 14 | 30% |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 9/21 | 7 | 14 | 22.2% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
2022-08-01 |
Bodajk FC Siofok
|
1:0
|
Diosgyor VTK
|
1:0
|
Thua
|
||
HUN D2E
|
2022-02-06 |
Diosgyor VTK
|
1:0
|
Bodajk FC Siofok
|
1:0
|
Thắng
|
||
HUN D2E
|
2021-08-16 |
Bodajk FC Siofok
|
1:1
|
Diosgyor VTK
|
0:1
|
Hòa
|
||
HUN D1
|
2013-04-16 |
Bodajk FC Siofok
|
3:0
|
Diosgyor VTK
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
HUN D1
|
2012-08-26 |
Diosgyor VTK
|
2:1
|
Bodajk FC Siofok
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
HUN D1
|
2012-03-30 |
Bodajk FC Siofok
|
1:0
|
Diosgyor VTK
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
HUN D1
|
2011-08-27 |
Diosgyor VTK
|
2:1
|
Bodajk FC Siofok
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
HUN D1
|
2009-05-10 |
Diosgyor VTK
|
0:1
|
Bodajk FC Siofok
|
0:0
|
Thua
|
||
HUN D1
|
2008-10-25 |
Bodajk FC Siofok
|
4:1
|
Diosgyor VTK
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3lớn |
HUN D1
|
2008-03-01 |
Bodajk FC Siofok
|
4:0
|
Diosgyor VTK
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Diosgyor VTK
Thành tích gầnđây10trậnDiosgyor VTK3Thắng1Hòa6ThuaGhi bàn22Bàn thua6Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
2022-12-03
|
Diosgyor VTK
|
1:2
|
Szombathelyi Haladas
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-11-27
|
Gyori ETO
|
0:3
|
Diosgyor VTK
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-11-13
|
Diosgyor VTK
|
2:0
|
Nyiregyhaza
|
2:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
HUN D2E
|
2022-11-09
|
Csakvari TK
|
0:3
|
Diosgyor VTK
|
0:2
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
HUN D2E
|
2022-11-06
|
Szegedi AK
|
0:3
|
Diosgyor VTK
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-10-30
|
Diosgyor VTK
|
1:1
|
Kozarmisleny SE
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
HUN D2E
|
2022-10-22
|
MTE Mosonmagyarovar
|
0:3
|
Diosgyor VTK
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-10-16
|
Diosgyor VTK
|
2:1
|
Dafuji cloth MTE
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-10-09
|
Bekescsaba
|
1:2
|
Diosgyor VTK
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-10-05
|
Diosgyor VTK
|
2:1
|
Dorogi FC
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
Bodajk FC Siofok
10trậnBodajk FC Siofok2Thắng4Hòa4ThuaGhi bàn10Bàn thua18Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
HUN D2E
|
2022-12-04
|
Kozarmisleny SE
|
4:0
|
Bodajk FC Siofok
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-11-27
|
Bodajk FC Siofok
|
0:1
|
MTE Mosonmagyarovar
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
HUN D2E
|
2022-11-13
|
Dafuji cloth MTE
|
3:0
|
Bodajk FC Siofok
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-11-09
|
Bodajk FC Siofok
|
2:2
|
Bekescsaba
|
2:0
|
Hòa
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-11-06
|
Dorogi FC
|
1:2
|
Bodajk FC Siofok
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-10-30
|
Bodajk FC Siofok
|
0:0
|
Szentlorinc SE
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
HUN D2E
|
2022-10-22
|
MTK Hungaria
|
1:1
|
Bodajk FC Siofok
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
HUN Cup
|
2022-10-19
|
ESMTK Budapest
|
1:1
|
Bodajk FC Siofok
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
HUN D2E
|
2022-10-16
|
Bodajk FC Siofok
|
1:3
|
Gyirmot SE
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
HUN D2E
|
2022-10-09
|
Kazincbarcika
|
2:3
|
Bodajk FC Siofok
|
2:2
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
2021-12-12
|
Diosgyor VTK
|
3:2
|
Csakvari TK
|
0:1
|
Thắng
|
||
HUN D1
|
2021-02-06
|
Diosgyor VTK
|
2:0
|
Varda SE
|
2:0
|
Thắng
|
0Thắng | 3Nhỏ |
HUN D1
|
2020-02-08
|
Diosgyor VTK
|
1:2
|
Debrecin VSC
|
1:2
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
HUN D1
|
2019-02-09
|
Fehervar Videoton
|
1:2
|
Diosgyor VTK
|
1:2
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5/3lớn |
HUN D1
|
2018-02-24
|
Paksi SE Honlapja
|
2:1
|
Diosgyor VTK
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
HUN D1
|
2017-02-18
|
Mezokovesd Zsory
|
3:0
|
Diosgyor VTK
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
HUN D1
|
2016-02-13
|
Videoton Puskas Akademia
|
1:0
|
Diosgyor VTK
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
HUN D1
|
2015-03-14
|
Diosgyor VTK
|
2:2
|
Pecsi MFC
|
2:1
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5lớn |
HUN D1
|
2014-03-15
|
Diosgyor VTK
|
2:1
|
Lombard Papa
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
HUN D1
|
2013-04-16
|
Bodajk FC Siofok
|
3:0
|
Diosgyor VTK
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
HUN D1
|
2012-03-17
|
Lombard Papa
|
1:2
|
Diosgyor VTK
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
HUN D2E
|
2011-04-02
|
Bocs Sport Kft
|
0:1
|
Diosgyor VTK
|
0:0
|
Thắng
|
||
HUN D1
|
2010-03-27
|
Kecskemeti TE
|
1:1
|
Diosgyor VTK
|
0:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
2021-12-12
|
SOROKSAR
|
0:1
|
Bodajk FC Siofok
|
00
|
Thắng
|
||
HUN D2E
|
2020-12-08
|
Szombathelyi Haladas
|
2:0
|
Bodajk FC Siofok
|
00
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
HUN D2E
|
2019-12-09
|
Balmazujvarosi FC
|
0:0
|
Bodajk FC Siofok
|
00
|
|
||
HUN D2E
|
2018-12-09
|
ZalaegerzsegTE
|
6:1
|
Bodajk FC Siofok
|
30
|
Thua
|
||
HUN D2E
|
2017-12-03
|
Soproni SVSE-GYSEV
|
0:1
|
Bodajk FC Siofok
|
01
|
Thắng
|
||
HUN D2E
|
2016-12-11
|
Vac-Dunakanyar
|
1:0
|
Bodajk FC Siofok
|
10
|
Thua
|
||
HUN D2E
|
2016-03-20
|
Balmazujvarosi FC
|
4:0
|
Bodajk FC Siofok
|
20
|
Thua
|
||
HUN D2E
|
2015-03-21
|
Cegled
|
3:0
|
Bodajk FC Siofok
|
10
|
Thua
|
||
HUN D2E
|
2014-03-22
|
Bodajk FC Siofok
|
2:0
|
Varda SE
|
10
|
Thắng
|
||
HUN D1
|
2013-04-16
|
Bodajk FC Siofok
|
3:0
|
Diosgyor VTK
|
10
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3lớn |
HUN D1
|
2012-03-17
|
Bodajk FC Siofok
|
2:0
|
Paksi SE Honlapja
|
10
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
HUN D1
|
2011-03-19
|
Bodajk FC Siofok
|
0:0
|
Vasas
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
HUN D2E
|
2010-04-03
|
Bodajk FC Siofok
|
3:0
|
Budapest Honved II
|
10
|
Thắng
|
||
HUN D1
|
2009-03-22
|
Bodajk FC Siofok
|
0:1
|
Szombathelyi Haladas
|
00
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
3
|
4
|
0
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
3
|
0
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
6
|
6
|
6
|
8
|
7
|
Đội nhà
|
1
|
3
|
2
|
2
|
4
|
4
|
Đội khách
|
3
|
3
|
4
|
4
|
4
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
3
|
0
|
4
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
3
|
1
|
0
|
2
|
2
|
Đội khách
|
3
|
1
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
3
|
1
|
0
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
19
|
23
|
14
|
25
|
26
|
27
|
Đội nhà
|
13
|
12
|
8
|
14
|
17
|
13
|
Đội khách
|
6
|
11
|
6
|
11
|
9
|
14
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
19
|
15
|
25
|
18
|
12
|
12
|
Đội nhà
|
9
|
4
|
13
|
7
|
5
|
6
|
Đội khách
|
10
|
11
|
12
|
11
|
7
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
5
|
4
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
2
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
6
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
6
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.95
|
1.78
|
2.1
|
Đội nhà
|
0.95
|
0.89
|
1.0
|
Đội khách
|
7.05
|
8.56
|
5.7
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.89
|
0.8
|
1.0
|
Đội nhà
|
1.53
|
0.8
|
2.33
|
Đội khách
|
5.94
|
4.89
|
7.13
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
2023-01-29
|
SOROKSAR
|
Diosgyor VTK
|
49
|
HUN D2E
|
2023-02-05
|
Diosgyor VTK
|
Duna-Tisza
|
56
|
HUN D2E
|
2023-02-12
|
FC Ajka
|
Diosgyor VTK
|
63
|
HUN D2E
|
2023-02-19
|
Diosgyor VTK
|
Pecsi MFC
|
70
|
HUN D2E
|
2023-02-26
|
Kazincbarcika
|
Diosgyor VTK
|
77
|
HUN D2E
|
2023-03-05
|
Diosgyor VTK
|
Gyirmot SE
|
84
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
2023-01-29
|
Bodajk FC Siofok
|
Csakvari TK
|
49
|
HUN D2E
|
2023-02-05
|
Nyiregyhaza
|
Bodajk FC Siofok
|
56
|
HUN D2E
|
2023-02-12
|
Bodajk FC Siofok
|
Gyori ETO
|
63
|
HUN D2E
|
2023-02-19
|
Szombathelyi Haladas
|
Bodajk FC Siofok
|
70
|
HUN D2E
|
2023-02-26
|
Szegedi AK
|
Bodajk FC Siofok
|
77
|
HUN D2E
|
2023-03-05
|
Bodajk FC Siofok
|
SOROKSAR
|
84
|
Tỷlệcược thayđổi
13Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.36
1.00
|
3.83
4.40
|
5.20
6.75
|
84.13%
72.71%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.50
1.36
|
4.40
201.00
|
7.00
104.00
|
96.45%
133.35%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.39
1.09
|
4.17
44.42
|
6.40
66.47
|
89.65%
104.71%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.36
1.00
|
4.20
201.00
|
7.00
101.00
|
89.59%
98.53%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.42
1.35
|
4.00
4.50
|
6.25
6.75
|
89.75%
90.00%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.50
1.00
|
4.20
51.00
|
7.00
81.00
|
95.45%
96.90%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.36
1.00
|
3.90
61.00
|
7.00
61.00
|
88.14%
96.83%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.40
1.36
|
4.20
4.40
|
7.00
7.00
|
91.30%
90.46%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.38
1.06
|
4.40
6.00
|
6.00
104.00
|
89.40%
89.31%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.43
1.07
|
4.20
9.00
|
6.00
90.00
|
90.57%
94.63%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.36
1.12
|
4.35
6.75
|
6.75
18.00
|
89.82%
91.19%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.38
1.06
|
4.40
6.00
|
6.00
104.00
|
89.40%
89.31%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.39
1.08
|
4.40
5.40
|
5.20
95.00
|
87.80%
89.16%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.36
1.13
|
3.83
5.90
|
5.95
14.70
|
85.88%
89.09%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.40
1.01
|
4.00
51.00
|
6.50
81.00
|
89.43%
97.84%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.41
1.08
|
4.12
8.86
|
5.98
66.09
|
89.35%
94.88%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Diosgyor VTK
|
Bodajk FC Siofok
|