Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Tukums-2000 VS Spartaks Jurmala , lịch sử thành tích giao đấu Tukums-2000 với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Tukums-2000 vs Spartaks Jurmala, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Tukums-2000 vs Spartaks Jurmala, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Tukums-2000 vs Spartaks Jurmala, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link itervitis.com Tukums-2000 VS Spartaks Jurmala , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Tukums-2000 VS Spartaks Jurmala: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Tukums-2000 VS Spartaks Jurmala itervitis.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. itervitis.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Tukums-2000 VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng itervitis.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Tukums-2000 VS Spartaks Jurmala ở đâu, kênh nào được xem Tukums-2000 VS Spartaks Jurmala itervitis.com thì itervitis.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do itervitis.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Tukums-2000 VS Chelsea còn có thể tại itervitis.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Tukums-2000VS Chelsea. Tukums-2000 VS Spartaks Jurmala Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Tukums-2000 VS Spartaks Jurmala bắt đầu. itervitis.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 35 | 11 | 5 | 19 | 37/67 | 38 | 6 | 31.4% |
Đội nhà | 17 | 6 | 3 | 8 | 17/30 | 21 | 7 | 35.3% |
Đội khách | 18 | 5 | 2 | 11 | 20/37 | 17 | 6 | 27.8% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 35 | 8 | 4 | 23 | 35/74 | 28 | 8 | 22.9% |
Đội nhà | 18 | 4 | 1 | 13 | 21/40 | 13 | 8 | 22.2% |
Đội khách | 17 | 4 | 3 | 10 | 14/34 | 15 | 7 | 23.5% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LAT D1
|
2022-09-03 |
Spartaks Jurmala
|
1:3
|
Tukums-2000
|
1:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
LAT D1
|
2022-07-13 |
Tukums-2000
|
3:0
|
Spartaks Jurmala
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
LAT D1
|
2022-05-29 |
Spartaks Jurmala
|
1:3
|
Tukums-2000
|
0:2
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
LAT D1
|
2020-11-01 |
Spartaks Jurmala
|
2:4
|
Tukums-2000
|
1:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3/3.5lớn |
LAT D1
|
2020-08-17 |
Tukums-2000
|
0:2
|
Spartaks Jurmala
|
0:2
|
Thua
|
-1.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
LAT D1
|
2020-07-07 |
Spartaks Jurmala
|
1:1
|
Tukums-2000
|
0:1
|
Hòa
|
2.5Thắng | 3.5/4Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Tukums-2000
Thành tích gầnđây10trậnTukums-20004Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn13Bàn thua14Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LAT D1
|
2022-11-06
|
Tukums-2000
|
0:2
|
Riga FC
|
0:1
|
Thua
|
-2.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
LAT D1
|
2022-10-30
|
FK Liepaja
|
4:1
|
Tukums-2000
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
LAT D1
|
2022-10-23
|
Tukums-2000
|
1:1
|
FK Valmiera
|
1:0
|
Hòa
|
-1.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
LAT D1
|
2022-10-16
|
Rigas Futbola skola
|
2:2
|
Tukums-2000
|
1:0
|
Hòa
|
2Thắng | 3lớn |
LAT D1
|
2022-10-08
|
Tukums-2000
|
2:0
|
Super Nova
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
LAT D1
|
2022-10-01
|
Tukums-2000
|
1:0
|
FK Auda Riga
|
1:0
|
Thắng
|
-1Thắng | 2.5/3Nhỏ |
LAT D1
|
2022-09-17
|
Metta/LU Riga
|
1:2
|
Tukums-2000
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3Hòa |
LAT D1
|
2022-09-10
|
BFC Daugavpils
|
0:0
|
Tukums-2000
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
LAT D1
|
2022-09-03
|
Spartaks Jurmala
|
1:3
|
Tukums-2000
|
1:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
LAT D1
|
2022-08-28
|
Riga FC
|
3:1
|
Tukums-2000
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
Spartaks Jurmala
10trậnSpartaks Jurmala3Thắng1Hòa6ThuaGhi bàn12Bàn thua23Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
LAT D1
|
2022-11-06
|
FK Auda Riga
|
0:1
|
Spartaks Jurmala
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3Nhỏ |
LAT D1
|
2022-10-29
|
Spartaks Jurmala
|
2:0
|
Metta/LU Riga
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
LAT D1
|
2022-10-22
|
BFC Daugavpils
|
1:1
|
Spartaks Jurmala
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 3Nhỏ |
LAT D1
|
2022-10-16
|
Super Nova
|
1:3
|
Spartaks Jurmala
|
1:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3lớn |
LAT D1
|
2022-10-08
|
Spartaks Jurmala
|
1:3
|
Riga FC
|
0:3
|
Thua
|
-2Hòa | 3/3.5lớn |
LAT D1
|
2022-10-01
|
FK Liepaja
|
5:2
|
Spartaks Jurmala
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
LAT D1
|
2022-09-17
|
Spartaks Jurmala
|
1:6
|
FK Valmiera
|
1:3
|
Thua
|
-2.25Thua | 3/3.5lớn |
LAT D1
|
2022-09-12
|
Rigas Futbola skola
|
3:0
|
Spartaks Jurmala
|
1:0
|
Thua
|
1.75Thua | 3Hòa |
LAT D1
|
2022-09-03
|
Spartaks Jurmala
|
1:3
|
Tukums-2000
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
LAT D1
|
2022-08-28
|
Spartaks Jurmala
|
0:1
|
FK Auda Riga
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LAT D1
|
2020-11-07
|
Rigas Futbola skola
|
0:0
|
Tukums-2000
|
0:0
|
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
8
|
6
|
8
|
3
|
7
|
Đội nhà
|
1
|
6
|
3
|
7
|
1
|
3
|
Đội khách
|
2
|
2
|
3
|
1
|
2
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
2
|
8
|
8
|
5
|
7
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
5
|
3
|
2
|
2
|
Đội khách
|
3
|
0
|
3
|
5
|
3
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
6
|
4
|
3
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
4
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
3
|
0
|
2
|
3
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
7
|
4
|
3
|
3
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
5
|
3
|
2
|
1
|
0
|
Đội khách
|
2
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
24
|
17
|
21
|
15
|
14
|
34
|
Đội nhà
|
15
|
8
|
13
|
5
|
7
|
17
|
Đội khách
|
9
|
9
|
8
|
10
|
7
|
17
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
21
|
16
|
21
|
31
|
20
|
18
|
Đội nhà
|
12
|
11
|
12
|
13
|
15
|
10
|
Đội khách
|
9
|
5
|
9
|
18
|
5
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
20
|
4
|
3
|
3
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
11
|
2
|
2
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
9
|
2
|
1
|
3
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
15
|
5
|
4
|
5
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
9
|
3
|
2
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
6
|
2
|
2
|
5
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.06
|
1.0
|
1.11
|
Đội nhà
|
1.91
|
1.76
|
2.06
|
Đội khách
|
3.79
|
3.82
|
3.75
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
1.17
|
0.82
|
Đội nhà
|
2.11
|
2.22
|
2.0
|
Đội khách
|
4.1
|
4.56
|
3.6
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
8Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.35
2.60
|
2.50
2.88
|
2.50
2.40
|
81.60%
87.07%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.77
2.80
|
3.30
3.15
|
2.90
2.60
|
99.12%
94.41%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.57
2.64
|
2.91
3.03
|
2.67
2.48
|
90.31%
89.92%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.35
2.60
|
3.30
2.95
|
2.56
2.50
|
89.35%
89.00%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.65
2.60
|
2.90
3.10
|
2.50
2.40
|
89.11%
88.98%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.40
2.65
|
2.90
2.95
|
2.90
2.55
|
90.39%
90.21%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.75
2.80
|
3.00
2.88
|
2.55
2.60
|
91.82%
91.83%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.50
2.70
|
2.85
3.15
|
2.80
2.40
|
90.25%
90.54%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.35
2.60
|
3.30
2.95
|
2.56
2.50
|
89.35%
89.00%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.75
2.60
|
2.50
3.10
|
2.85
2.50
|
89.73%
90.32%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.77
2.61
|
2.52
3.09
|
2.83
2.51
|
89.99%
90.48%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Tukums-2000
|
Spartaks Jurmala
|
1
sergejs vilkovs
|
3
|
5
a.ozols
|
7
k.asamoah
|
10
i.gomi
|
10
D. Hvoinickis
|
12
h.saulitis
|
17
a.zamullo
|
21
|
21
i.isajevs
|
44
|
26
a.ostapenko
|
71
Oskars·Rubenis
|
27
a.solovjovs
|
29
h.kerbache
|
|